Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tre treo treo giải tri ân
tri giác tri kỷ tri thức triết gia
triết học triền miên triều đình triều đại
triều nghi triều thần triển lãm triển vọng
triện triệt để triệt hạ triệt tiêu
triệu triệu phú triệu tập trinh bạch
trinh nữ trinh tiết tro trong
trong khi trong sáng trong sạch trong suốt
trong vòng tru tréo truân chuyên truông
truất phế trung trung đội trung đoàn
trung bình trung cấp trung du trung gian
trung hòa trung khu trung lập trung niên
trung sĩ trung tá trung tâm trung thành
trung thực trung thu trung tuần trung văn
trung ương truy đuổi truy kích truy nã
truy nguyên truy tố truyền truyền bá
truyền cảm truyền hình truyền thanh truyền thụ
truyền thống truyền thuyết truyện truyện ký
trơ trơ tráo trơ trọi trơ trụi
trơn trơn tru trưa trưởng
trưởng ga trưởng khoa trưởng phòng trưởng thành
trườn trường trường đua trường ca
trường học trường hợp trường kỷ trường phái
trường thọ trượt trượt tuyết trước
trước đây trước khi trước mặt trước nhất
trước tiên trưng bày trưng dụng trưng thu
trương tu tu dưỡng tu hú
tu huýt tu mi tu sửa tu từ
tu thân tu viện tua tuân lệnh
tuân thủ tuôn tuấn kiệt tuấn tú

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.